Mỡ hành trong tiếng Anh được gọi là ‘scallion oil’, phiên âm là ˈskæl.i.ən ɔɪl. Đây là một loại gia vị thường được sử dụng như một phụ gia cho các món ăn, là một hỗn hợp lỏng được làm từ hành lá, dầu phi hoặc mỡ.
Mỡ hành tiếng Anh là scallion oil, phiên âm là /ˈskæl.i.ən ɔɪl/. Mỡ hành là một món gia vị làm phụ gia cho các món ăn, nó là hỗn hợp lỏng được làm từ hành lá, phi dầu hoặc mỡ, đôi khi trộn với tóp mỡ chiên.
Mỡ hành giúp cho các món ăn có độ béo đặc trưng, vừa làm tăng vị thơm ngon cho món ăn, vừa tạo màu sắc cho món ăn thêm hấp dẫn.
Nguyên liệu làm mỡ hành bằng tiếng Anh:
Scallion: Hành lá.
Cooking oil: Dầu ăn.
Spices include sugar, salt: Gia vị bao gồm đường, muối.
Cách làm mỡ hành bằng tiếng Anh:
Làm mỡ hành bằng dầu nóng.
Scallions washed, chopped and then added salt and sugar to taste better, not bored.
Hành lá rửa sạch, xắt nhỏ rồi thêm muối và đường cho ngon hơn, không bị ngán.
Heat oil in a pan. Boiling oil pour oil into cup onions.
Đun nóng dầu trên chảo. Dầu sôi đổ dầu vào chén hành.
Onions ripen immediately and retain the beautiful green color.
Hành chín ngay lập tức và vẫn giữ được màu xanh đẹp mắt.
Các món ăn với mỡ hành bằng tiếng Anh:
Fried shrimp with scallion oil: Tôm rang với mỡ hành.
Steamed eggplant with scallion oil: Cà tím hấp với mỡ hành.
Grilled oysters with scallion oil: Hàu nướng với mỡ hành.
Baked bananas with scallion oil: Chuối nướng với mỡ hành.
Roasted corn with scallion oil: Bắp nướng với mỡ hành.
Snakehead fish steamed with scallion oil: Cá lóc hấp mỡ hành.
Bài viết mỡ hành tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi Canhopearlplaza.net.
Tìm hiểu thêm: