Tuổi thơ tiếng Hàn là gì

“Tuổi thơ” trong tiếng Hàn là “어린시절 (eolinsijeol).” Đó là khoảng thời gian từ khi sinh ra đến tuổi thiếu niên. Mỗi người đều có tuổi thơ riêng và nó để lại những ấn tượng khó phai trong lòng mỗi người.

Tuổi thơ tiếng Hàn là 어린시절 (eolinsijeol). Những ký ức của tuổi thơ là những tài sản tinh thần vô giá đối với mỗi người.

Khi con người càng trưởng thành và trải qua nhiều sóng gió của cuộc đời, họ lại càng muốn quay về thời thơ ấu đầy ngây thơ và trong sáng ấy.

Những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến tuổi thơ.

유년 시대 (yunyeon sidae): Thời thơ ấu.

전통 놀이 (jeontong nol-i): Trò chơi truyền thống.

추억 (chueog): Ký ức.

옛날 이야기 (yesnal iyagi): Câu chuyện xưa.

애니메이션 (aenimeisyeon): Phim hoạt hình.

기억하다 (gieoghada): Nhớ lại.

회상하다 (hoesanghada): Hồi tưởng.

불행한 어린시절 (bulhaenghan eolinsijeol): Tuổi thơ bất hạnh.

Những mẫu câu tiếng Hàn liên quan đến tuổi thơ.

그는 불우한 어린 시절을 보냈다.

Geuneun bul-uhan eolin sijeol-eul bonaessda.

Anh ấy đã có một tuổi thơ nghèo khó.

그 이야기는 나에게 젊었을 때를 생각나게 한다.

Geu iyagineun na-ege jeolm-eoss-eul ttaeleul saeng-gagnage handa.

Câu chuyện ấy làm tôi nhớ về tuổi thơ của mình.

나는 맑고 깨끗한 동심을 가졌던 어린 시절로 돌아가고 싶었다.

Jeoneun malg-go kkaekkeushan dongsim-eul gajyeossdeon eolin sijeollo dol-agago sip-eossda.

Tôi muốn quay trở lại thời thơ ấu với tâm hồn trong sáng và ngây thơ ấy.

Bài viết tuổi thơ tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi Canhopearlplaza.net.

Tìm hiểu thêm:

Để lại một bình luận

0913.756.339