Quà lưu niệm tiếng Nhật là gì

Trong tiếng Nhật, ‘Quà lưu niệm’ được gọi là ‘Omiyage (おみやげ)’. Omiyage là những sản phẩm địa phương được mua mang về làm quà tặng cho người thân, bạn bè hoặc đồng nghiệp sau mỗi chuyến đi du lịch hoặc công tác.

Quà lưu niệm tiếng Nhật là Omiyage (おみやげ).

Trên thế giới, quà lưu niệm được hiểu là một món đồ được mua để lưu lại kỷ niệm khi đi du lịch.

Omiyage được coi là văn hóa, phong tục và là một ngành công nghiệp tại Nhật Bản. Đối với người Nhật omiyage còn đại diện toàn bộ văn hóa cho và nhận.

Quà lưu niệm (omiyage) ở Nhật bao gồm món ăn, đồ thủ công truyền thống và vật dụng thiết thực cho cuộc sống hàng ngày.

Câu ví dụ về quà lưu niệm (omiyage).

出張するとき、子供にお土産を買ってやった。

Shucchou suru toki, kodomo ni omiyage o katte yatta.

Khi tôi đi công tác tôi đã mua quà lưu niệm cho các con.

父はお土産お菓子を買って きた。

Chichi wa omiyage ni okashi o kattekita.

Bố tôi đã mua kẹo về làm quà.

Từ vựng tiếng Nhật các món quà lưu niệm truyền thống:

Maneki Neko (招き猫): Tượng con mèo mời khách trang trí ở các cửa hàng.

Wagashi (和菓子): Loại bánh kẹo truyền thống của Nhật Bản.

Kendama (剣玉): Trò chơi tung hứng bóng hay vật nhỏ bằng gỗ.

Sake (酒): Rượu Sake của Nhật.

Sensu (扇子): Quạt tay truyền thống.

Yukata (浴衣): Kimono mặc mùa hè bằng vải coton nhẹ.

Geta (下駄): Guốc gỗ.

Furoshiki (風呂敷): Khăn bọc đồ.

Tenugui (手ぬぐい): Khăn tay Nhật.

Bài viết quà lưu niệm tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Canhopearlplaza.net.

Tìm hiểu thêm:

0913.756.339