“Việc mua vé” trong tiếng Hàn là “표를 사다 (pyoleul sada).” Dưới đây là một số từ vựng thông dụng ở sân bay khi du lịch hoặc đi du học tại Hàn Quốc để giúp thuận tiện cho việc đi lại.
Mua vé tiếng Hàn là 표를 사다 (pyoleul sada). Một số từ vựng thông dụng ở sân bay khi du lịch hoặc đi du học tại Hàn Quốc để thuận tiện cho việc đi lại.
Một số từ vựng khi mua vé tại sân bay Hàn Quốc.
국제선 (gugjeseon): Tuyến bay quốc tế.
국내선 (gugnaeseon): Tuyến bay nội địa.
여권 (yeogwon): Hộ chiếu.
비자 (bija): Visa.
항공권 (hang gong gwon): Vé máy bay.
목적지 (mogjeogji): Địa điểm đến.
수속하다 (susoghada): Làm thủ tục.
왕복 (wangbog): Vé khứ hồi.
편도표 (pyeondopyo): Vé một chiều.
Mẫu câu cơ bản khi mua vé ở sân bay Hàn Quốc.
베트남 가는 비행기표를 예약하고 싶은데요.
(beteunam ganeun bihaeng-gi pyoleul yeyaghago sip-eundeyo).
Tôi muốn đặt vé máy bay đi Hàn Quốc.
언제 떠나실 건가요?
(eonje tteo nasil geongayo)?
Khi nào đi ạ?
요금이 어떻게 되지요?
(yogeum-I eotteohge doejiyo)?
Chi phí thế nào?
성함과 연락처를 말씀해 주세요.
(seonghamgwa yeonlyagcheoleul malsseumhae juseyo).
Vui lòng cho biết họ tên và địa chỉ liên lạc
Bài viết mua vé tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi Canhopearlplaza.net.
Tìm hiểu thêm: