Cơm cà ri trong tiếng Nhật được gọi là ‘kareraisu’ (カレーライス), là một món ăn hằng ngày rất được ưa chuộng tại Nhật Bản. Nó có thể được tìm thấy từ những nhà hàng lớn đến những quán ăn nhỏ, mang hương vị thơm ngon đậm đà của ẩm thực xứ Phù Tang.
Cơm cà ri tiếng Nhật là kareraisu (カレーライス). Cà ri là món ăn hằng ngày được yêu thích tại Nhật.
Các mẫu câu tiếng Nhật liên quan đến cơm cà ri.
子供はカレーライスが好きです。
Kodomo wa kare-raisu ga suki desu ka.
Bọn trẻ thích cơm cà ri.
カレーライスは700円です。
Kare-raisu wa 700 en desu.
Cơm cà ri là 700 yên
このカレーライスは美味しいですね。
kono kare-raisu wa oishii desune.
Món cơm cà ri này ngon nhỉ.
このレストランはとてもカレーが良い。
kono resutoran wa totemo kare-ga yoi.
Nhà hàng này có món cà ri rất ngon.
Tên các món ăn bằng tiếng Nhật.
ラーメン (rāmen): mì ăn liền.
にくまん ( ni kuman): bánh bao.
ぎゅうにくうどん (Gyū niku udon): phở bò.
天婦羅 (てんぷら, tenpura): Tempura.
焼き鳥 (やきとり, yaki tori): Gà nướng.
味噌汁 (みそしる, miso shiru): Súp Miso.
なべもの (nabe, mono): lẩu.
なまはるまき (na ma Haru Maki): gỏi cuốn.
おこわ (okowa): xôi.
やきそば (yaki soba): mì xào.
はるまきのかわ (maki no ka wa): bánh tráng.
ちまき (chimaki): bánh chưng.
牛丼 (ぎゅうどん, gyuu don): Cơm đầy với thịt bò và rau.
親子丼 (おやこどん, oyako don): Cơm đầy với gà luộc và trứng.
Bài viết cơm cà ri tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Canhopearlplaza.net.
Tìm hiểu thêm: